Description
| Đá cắt 405 x 3.2 x 25.4 | |
| Sử dụng | Chuyên cắt sắt |
| Quy cách | 405 x 3.2 x 25.4 mm – 16 x 1/8 x 1 inch |
| Phân loại | A30S |
| Số hạt | 24 – 120 |
| Tốc độ tối đa | 3.800 RPM |
| Đóng gói (cái/hộp) | – |
| Thùng (cái/thùng) | 25 |
1,000,000₫
405 x 3.2 x 25.4
| Đá cắt 405 x 3.2 x 25.4 | |
| Sử dụng | Chuyên cắt sắt |
| Quy cách | 405 x 3.2 x 25.4 mm – 16 x 1/8 x 1 inch |
| Phân loại | A30S |
| Số hạt | 24 – 120 |
| Tốc độ tối đa | 3.800 RPM |
| Đóng gói (cái/hộp) | – |
| Thùng (cái/thùng) | 25 |
Reviews
There are no reviews yet.